Có 2 kết quả:

鋼琴演奏 gāng qín yǎn zòu ㄍㄤ ㄑㄧㄣˊ ㄧㄢˇ ㄗㄡˋ钢琴演奏 gāng qín yǎn zòu ㄍㄤ ㄑㄧㄣˊ ㄧㄢˇ ㄗㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

piano performance

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

piano performance

Bình luận 0